Có 2 kết quả:

質因數 zhì yīn shù ㄓˋ ㄧㄣ ㄕㄨˋ质因数 zhì yīn shù ㄓˋ ㄧㄣ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prime factor (in arithmetic)

Từ điển Trung-Anh

prime factor (in arithmetic)